Bùi Trần Vũ
for إس. جويمدي 46'
مينه فونج تران
for Võ Út Cường 46'
هيليو
Nguyễn Trương Minh Hoàng
Nguyễn Thái Dương
Tạ Thái Học
تران. دوك دونج
Phạm Văn Thuận
نجوين توان مانه
Trần Hữu Thắng
for نغوك أنه نغوين 20'
Chu Khánh Thành
Đinh Kiên Trung
Melquiades
Nguyễn Đức Thiện
Nguyễn Đức Nhân
Lê Hữu Phát
Phùng Quang Trung
نجويين ثان دييب